Bài thơ "Nỗi quả phụ" trích từ "Ai tư vãn" của Lê Ngọc Hân là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện tâm trạng đau khổ, nhớ thương của người phụ nữ mất chồng. Qua những câu thơ ngắn gọn mà giàu cảm xúc, Lê Ngọc Hân đã khắc họa một cách chân thực nỗi đau đớn, cô đơn của người quả phụ. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi niềm riêng tư của người phụ nữ mà còn gửi gắm những triết lý sâu sắc về kiếp người và sự vô thường của cuộc đời.
Câu mở đầu của đoạn trích đã gợi lên một khung cảnh thiên nhiên đầy u buồn:
"Buồn trông trăng, trăng mờ thêm tủi
Gương Hằng Nga đã bụi màu trong!"
Hình ảnh "trăng" và "gương Hằng Nga" vốn là biểu tượng của sự thanh khiết, trinh bạch, nhưng trong cảm nhận của người quả phụ, chúng trở nên mờ nhạt, tủi hờn. Ánh trăng "mờ" là biểu hiện của nỗi buồn lan tỏa khắp không gian, tạo nên một cảm giác lạnh lẽo, cô đơn. Hình ảnh "Gương Hằng Nga đã bụi màu trong" tiếp tục khắc sâu nỗi buồn. Gương vốn là vật dụng để người phụ nữ soi mình, nhưng giờ đây cũng bị phủ bụi, trở nên mờ mịt, biểu hiện sự vô vọng và u ám. Điều này cũng ám chỉ sự phai nhạt của tình duyên, tình yêu, khi mất đi người chồng, người bạn đời. Màu trong sáng của gương đã bị bụi thời gian làm nhòe đi, cũng như tình yêu, niềm hạnh phúc đã bị thời gian và biến cố cuộc đời làm hao mòn.
Trong câu thơ tiếp theo:
"Nhìn gương càng thẹn tấm lòng,
Thiên duyên lạnh lẽo, đêm đông biên hà."
Người quả phụ nhìn vào gương mà cảm thấy "thẹn", một nỗi thẹn của sự cô đơn, lạnh lẽo. Cái "thẹn" ở đây không phải là sự e thẹn thông thường, mà là cảm giác tự trách, xót xa khi nhận ra rằng cuộc đời mình đã rơi vào cảnh "lạnh lẽo", hôn nhân đã trở thành một đêm đông dài dằng dặc, không có sự ấm áp của tình yêu đôi lứa. Hình ảnh "đêm đông biên hà" càng tô đậm thêm sự cô độc của người phụ nữ, khi chỉ còn lại một mình trong cuộc đời rộng lớn, không bến đỗ.
Người quả phụ nhìn thiên nhiên mà thấy tất cả đều mang trong mình nỗi buồn, từ hoa đến chim:
"Buồn xem hoa, hoa buồn thêm thẹn
Cánh hải đường đã quyện giọt sương".
Hải đường, một loài hoa đẹp nhưng nay cũng "buồn thêm thẹn," "quyện giọt sương," như khóc thương cho số phận của người quả phụ. Ở đây, tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ "giọt sương" để diễn tả những giọt nước mắt, sự đau khổ và u buồn. Thiên nhiên và con người hòa quyện với nhau, cùng chung một nỗi đau mất mát.
Hình ảnh "Trông chim càng dễ đoạn trường: Uyên ương chiếc bóng, phượng hoàng lẻ đôi" tiếp tục mô tả sự đồng cảm giữa thiên nhiên và con người. Chim uyên ương, phượng hoàng vốn là biểu tượng của sự gắn kết, tình yêu đôi lứa, nhưng giờ đây chỉ còn lại "chiếc bóng," "lẻ đôi," thể hiện sự tan vỡ, chia lìa. Từng hình ảnh thiên nhiên như đều gợi lên một phần nào đó nỗi đau mất mát của người quả phụ, những cặp uyên ương không còn song đôi, phượng hoàng đã mất bạn đời.
Đoạn kết của bài thơ mang tính chất triết lý sâu sắc:
"Cảnh nào cùng ngùi ngùi cảnh ấy
Tiếc vui mừng còn thấy chi đâu!
Phút giây bãi biển nương dâu,
Cuộc đời là thế, biết hầu nài sao?"
Người quả phụ nhận ra rằng, mọi cảnh vật xung quanh đều mang màu sắc buồn bã, không còn niềm vui, không còn sự an ủi nào cho nỗi đau của mình. "Phút giây bãi biển nương dâu" là hình ảnh ẩn dụ cho sự thay đổi, biến chuyển không ngừng của cuộc đời, từ niềm hạnh phúc trở thành nỗi đau khổ, từ sự sống biến thành cái chết. Tất cả đều là quy luật tất yếu của cuộc đời, mà con người dù có muốn cũng không thể chống lại. Lời thơ như một tiếng thở dài buông xuôi, chấp nhận số phận, chấp nhận nỗi đau như một phần không thể thiếu của cuộc đời.
Bài thơ "Nỗi quả phụ" của Lê Ngọc Hân không chỉ là tiếng lòng của người phụ nữ mất chồng mà còn là tiếng nói chung cho những số phận đau khổ trong cuộc sống. Tác phẩm là một lời nhắc nhở về sự vô thường của cuộc sống, khuyến khích con người biết trân trọng những phút giây hạnh phúc, biết chấp nhận và vượt qua những nỗi đau để tiếp tục sống.