Có những trang văn khiến lòng ta thắt lại, khiến tim người đọc như nhòe đi trong từng con chữ, bởi ẩn sau đó không chỉ là câu chuyện, mà là máu, là nước mắt, là từng mảnh vỡ của một trái tim người cầm bút. Lâm Nhữ Đường từng viết: “Văn chương bất hủ cổ kim đều viết bằng huyết lệ” – một nhận định như tiếng vọng từ sâu thẳm tâm hồn văn chương. Và tôi đã thấu hiểu điều ấy khi đọc “Vợ nhặt” của Kim Lân – một tác phẩm không chỉ viết bằng mực, mà bằng cả nỗi đau dân tộc, bằng tiếng khóc lặng câm của những phận người lay lắt trong cơn đói lịch sử.
Giữa chợ đời đói khát, Tràng nhặt được vợ không phải bằng sính lễ, mà bằng mấy bát bánh đúc. Người đàn bà theo không anh về nhà như một cái bóng, cái bóng của đói nghèo, của tuyệt vọng. Nhưng trong cái đêm tăm tối của nhân sinh ấy, Kim Lân vẫn để lóe lên ánh sáng – ánh sáng từ tình người, từ đôi mắt cụ Tứ cố mỉm cười giữa căn nhà rách nát, ánh sáng từ giấc mơ đổi đời, từ lá cờ đỏ bay phần phật nơi cuối truyện. Từng dòng văn như nghẹn lại, bởi nó viết ra từ trái tim đã chạm đến tận cùng nỗi thống khổ của nhân dân.
Không có văn chương nào sống mãi nếu chỉ đẹp, mà không đau. “Vợ nhặt” sống được trong lòng người đọc vì nó là tiếng thở dài của cả một thời đại, là vệt máu khô trên từng trang giấy, là thứ văn chương thực sự được viết bằng huyết lệ.