Phần I: Trắc nghiệm
Câu 1:
Chủ thể trữ tình trong văn bản là người mẹ – người đã dẫu chịu bao gian khó, chiến đấu với mùa đông khắc nghiệt, hi sinh hết mình để nuôi dưỡng con cái, từ đó trở thành biểu tượng của tình mẫu tử thiêng liêng.
Câu 2:
Một số biểu hiện của phong cách lãng mạn trong văn bản gồm:
Sử dụng hình ảnh thiên nhiên đầy cảm xúc như “gió nghiến răng”, “tinh mơ xua giá sương” tạo nên bầu không khí ảm đạm, trầm lắng nhưng đượm tình.
Cách dùng ngôn từ giàu tính tượng trưng, mang tính siêu thực và nhân hóa (ví dụ: “gió nghiến răng căm hờn người đàn bà khinh rét”) làm nổi bật nỗi khổ, sự hi sinh của người mẹ.
Từng hình ảnh dồn dập, trào dâng như “chập choạng bới hoàng hôn vớt tép bắt cua đồng” vừa lãng mạn vừa chân thực, gợi lên cảm xúc dâng trào trong lòng người đọc.
Câu 3:
Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường trong đoạn:
“Gió nghiến răng căm hờn người đàn bà khinh rét
Tinh mơ xua giá sương lội đồng mò cá chết
Chập choạng bới hoàng hôn vớt tép bắt cua đồng”
cho phép tác giả biến những hình ảnh thiên nhiên tĩnh thành những nhân vật sống động, đầy cảm xúc. Qua đó, người đọc cảm nhận rõ nỗi khổ, sự bạo lực của thời gian và thiên nhiên – như thể mọi thứ đều có cảm xúc, đồng cảm với số phận của người mẹ. Hiệu quả là bức tranh vừa hùng tráng vừa bi tráng, làm rung động trái tim người đọc.
Câu 4:
Hình ảnh “mấn cập tơi cùn” (hoặc “mấn cập áo tơi”) biểu tượng cho vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức mạnh và tính hi sinh của người mẹ. Dù bị mài mòn bởi thời gian và gian khó, chiếc áo vẫn toát lên vẻ rạng rỡ của niềm tin, của tình mẫu tử vô bờ bến – minh chứng cho sức sống và khát vọng sống vượt lên trên mọi thử thách.
Câu 5:
Từ niềm tin “Sống có thủy có chung thì trời không phụ - Kiếp nhân sinh quý trọng nhất ân tình!”
con rút ra lẽ sống cho bản thân rằng:
Trong cuộc đời đầy chông gai, ta phải biết gắn kết, sẻ chia và đồng lòng với nhau. Khi ta sống có thủy, nghĩa là ta luôn chung tay vượt qua khó khăn, sẽ có những điều kỳ diệu đến bên ta. Đó là sức mạnh của tình người, của sự đoàn kết; chỉ có khi ta biết trân trọng ân tình, yêu thương lẫn nhau, mọi gian truân đều trở nên nhẹ nhàng, để rồi mỗi bước đi của ta sẽ rạng ngời niềm tin, dẫn lối cho một cuộc sống trọn vẹn ý nghĩa.
Phần II: VIẾT
Câu 1: Phân tích hiệu quả của yếu tố tự sự trong bài thơ “Tượng đài mẹ tôi” (Đặng Bá Tiến)
Yếu tố tự sự trong bài thơ “Tượng đài mẹ tôi” được khai thác một cách tinh tế, góp phần làm nổi bật thông điệp ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng. Qua lối kể chuyện tự sự, tác giả dẫn dắt người đọc đi qua những hình ảnh quen thuộc của cuộc sống lao động gian khổ – những ngày đông rét, gió mưa dữ dội và những cảnh vật giản dị xen lẫn với cảm xúc mãnh liệt. Chúng ta được chứng kiến hình ảnh người mẹ dũng cảm, với đôi tay gầy vun vén lửa niềm tin, chống lại mọi bão giông để nuôi dưỡng con cái, rồi dần dần, qua thời gian, trở thành “tượng đài” sống động trong tâm hồn người con. Yếu tố tự sự cho phép tác giả kết hợp giữa ký ức, hiện thực và ẩn dụ, khiến bức tranh tình mẫu tử trở nên sống động, chân thật đến mức khiến người đọc không nhịn nổi cảm xúc – nước mắt trào dâng vì niềm tự hào, vì nỗi nhớ và sự xúc động trước hi sinh thầm lặng của mẹ. Nhờ đó, bài thơ không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là bản anh hùng ca của lòng nhân ái, của sự hi sinh và tình yêu thương bất diệt, gửi gắm thông điệp sâu sắc về giá trị con người trong cuộc sống.
Câu 2: Bài văn nghị luận – Tinh thần đổi mới, sáng tạo của thế hệ trẻ trong thời kỳ đất nước chuyển mình
Trong bối cảnh đất nước đang trên hành trình chuyển mình, tinh thần đổi mới, sáng tạo của thế hệ trẻ chính là động lực thúc đẩy sự phát triển và thay đổi tích cực của xã hội. Trước những thách thức ngày càng phức tạp của thời đại toàn cầu hóa, khi mà công nghệ số bùng nổ và thông tin tràn ngập khắp nơi, người trẻ không chỉ cần nắm vững tri thức mà còn phải dám nghĩ, dám làm, dám sáng tạo để kiến tạo tương lai.
Từ góc nhìn của người trẻ, đổi mới sáng tạo không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ hiện đại, mà còn là sự tái cấu trúc những giá trị cũ, tìm ra cách tiếp cận mới để giải quyết các vấn đề của xã hội. Đổi mới là khát vọng cháy bỏng từ trong tim mỗi con người trẻ, là niềm tin rằng không có gì là không thể thay đổi nếu ta dám ước mơ và hành động. Chính vì vậy, việc trao quyền cho thanh niên, khuyến khích họ tự do sáng tạo và phát triển ý tưởng độc đáo là điều vô cùng cần thiết. Những người trẻ có thể trở thành những “nhà kiến tạo” với tầm ảnh hưởng lớn, không chỉ giúp mình vươn lên mà còn dẫn dắt cộng đồng, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội từ môi trường, giáo dục, cho đến kinh tế – tất cả đều cần những ý tưởng táo bạo, sáng tạo và đột phá.
Trải qua thời kỳ chuyển mình, khi mà những thách thức cũ dần nhường chỗ cho những vấn đề mới như biến đổi khí hậu, sự mất cân bằng trong phát triển hay khoảng cách giàu nghèo ngày càng sâu sắc, tinh thần đổi mới của giới trẻ trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Họ không chỉ là những người nhận cuộc, mà là những người tạo ra cuộc chơi mới, biết sử dụng sức mạnh của công nghệ và trí tuệ để xây dựng nên những mô hình phát triển bền vững. Đổi mới sáng tạo cũng là cách để thế hệ trẻ khẳng định bản thân, tự tin bước ra ngoài, đối mặt và giải quyết những khó khăn của cuộc sống. Chính sự nhiệt huyết, sáng tạo và khát khao cống hiến của họ sẽ là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho xã hội, là lực đẩy giúp đất nước hiện đại hóa, hội nhập và phát triển toàn diện.
Trong bối cảnh đất nước đang chuyển mình, mỗi thanh niên cần nhận thức rằng, không có đổi mới sáng tạo thì sẽ không có bước tiến mới. Họ cần luôn trau dồi kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và không ngại thử thách bản thân. Mỗi ý tưởng, mỗi sáng kiến dù nhỏ bé cũng có thể tạo nên những thay đổi lớn nếu được vun đắp và lan tỏa. Chính vì thế, tinh thần đổi mới sáng tạo không chỉ là sức trẻ, mà còn là niềm tin, là khát vọng sống mãnh liệt để kiến tạo tương lai tươi sáng cho đất nước. Đó là trách nhiệm và cũng là cơ hội để mỗi người trẻ khẳng định vị thế của mình trong xã hội, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc – một hành trình không ngừng nghỉ với bao ước mơ, khát khao và sức trẻ mãnh liệt.