Giữa mảnh đất lặng thầm, giữa chiều gió hun hút biên cương, có những con người đã vĩnh viễn nằm lại — nhưng vẫn không ngơi nghỉ. Không phải vì họ chưa từng biết mỏi mệt, càng không phải vì họ không biết đau đớn. Mà bởi trong từng thớ thịt của họ, có tổ quốc đang run lên, có nhân dân đang trông đợi, và có đồng đội — những người cùng ăn nắm cơm chia đôi, cùng nhường nhau một hớp nước cạn, cùng nhau chịu rét, chịu đói, chịu đạn, chịu cả cái chết. Đọc đoạn thơ trong bài “Giá từng thước đất” của Chính Hữu, người ta bỗng thấy tim mình nhói lên, thấy những câu chữ như nén chặt sự hy sinh lặng lẽ mà hùng tráng đến rợn người.
“Năm mươi sáu ngày đêm bom gầm pháo dội
Ta mới hiểu thế nào là đồng đội.”
Phải qua gần hai tháng sống giữa khói bom, mới hiểu ra nghĩa hai chữ "đồng đội" chẳng phải là danh xưng suông. Đó là thứ tình cảm thiêng liêng mà chỉ trong lửa đạn, trong sự sống – cái chết kề cận, mới có thể nảy mầm và vững bền đến thế. Đồng đội là khi mỗi giọt nước trở thành vàng, mỗi mẩu cơm trở thành sự sống, và mọi cơn đói, mọi mệt mỏi cũng được sẻ chia như thể chẳng ai mang một mình trên vai nỗi cực nhọc.
“Là chia nhau một trưa nắng, một chiều mưa
Chia khắp anh em một mẩu tin nhà
Chia nhau đứng trong chiến hào chật hẹp
Chia nhau cuộc đời, chia nhau cái chết.”
Những dòng thơ không hề khoa trương, nhưng lại như vết dao khắc sâu vào ký ức. Giản dị mà lay động. Một buổi trưa nắng gay gắt, một chiều mưa tầm tã, một chiến hào chật chội… những điều tưởng như tầm thường ấy đã trở thành biểu tượng của sự sẻ chia tận cùng. Cái “chia nhau cuộc đời, chia nhau cái chết” không phải là lời nói thề mà là hành động đã diễn ra, là máu đã đổ xuống từng tấc đất nơi chiến hào.
“Bạn ta đó
Ngã trên dây thép ba tầng
Một bàn tay chưa rời báng súng,
Chân lưng chừng nửa bước xung phong.”
Không cần tô vẽ thêm, hình ảnh người lính ngã xuống trong tư thế tiến công đã khiến tim ta lặng đi. Sự hy sinh ấy không phải là kết thúc — đó là một lời tuyên ngôn bất tử. Cái chết không kéo lùi được bước chân, bởi ý chí người lính không bao giờ chịu lùi. Ngay cả khi thân xác không còn cử động, thì đôi mắt, bàn tay, báng súng vẫn hướng về phía trước.
“Ôi những con người mỗi khi nằm xuống
Vẫn nằm trong tư thế tiến công!”
Tiếng "ôi" thốt ra không chỉ là nỗi tiếc thương, mà còn là sự thán phục đến nghẹn ngào. Đó là những người đã lấy chính sự sống của mình để đổi lấy từng tấc đất quê hương. Họ đã ngã xuống, nhưng không khuất phục. Họ không hề quay lưng về phía địch, không gục đầu vì cái chết. Tư thế ấy – tư thế tiến công – là tuyên ngôn sống mãi với thời gian.
Đoạn thơ của Chính Hữu không chỉ nhắc nhớ về Điện Biên Phủ với 56 ngày đêm máu lửa, mà còn là bản hùng ca về tình đồng đội bất diệt. Giữa bom đạn, giữa sự sống và cái chết chỉ cách nhau gang tấc, con người ta vẫn không lẻ loi. Họ có nhau, nương tựa nhau, nâng đỡ nhau và cùng nhau hóa thành bất tử. Càng đọc, càng không thể quay đi. Vì từng chữ như rướm máu, từng câu như một linh hồn nằm lại giữa chiến hào. Những dòng thơ ấy, một lần đọc là một lần lòng ta chấn động, như thể đang đứng trước mộ phần của những người đã hóa thân thành tổ quốc.