Câu 1:
Bài thơ trên được viết theo thể thơ tự do.
Dấu hiệu xác định: Bài thơ không tuân theo cấu trúc cố định về số câu, số chữ hay cách gieo vần, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhịp điệu tự do.
Câu 2:
Những tính từ miêu tả đặc điểm của mảnh chai:
Tua tủa, nhọn hoắt, rỗng tuếch.
Câu 3:
Chi tiết "mảnh vỡ sinh ra từ vỏ nào rỗng tuếch" thể hiện sự vô nghĩa, sắc bén, và phần nào nguy hiểm của mảnh chai – một hình ảnh gợi lên sự thô ráp, đối nghịch.
"Dây bầu sinh ra từ đất mẹ xửa xưa" nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên, bình dị, hiền hòa, mang giá trị lâu bền và sống động của dây bầu.
Câu 4:
Nghệ thuật tương phản giữa mảnh chai và dây bầu:
Tác dụng: Tạo nên sự đối lập giữa sắc nhọn, thô bạo (mảnh chai) và sự mềm mại, sinh sôi (dây bầu). Qua đó, nhà thơ khắc họa triết lý về sự dung hòa giữa cái khắc nghiệt và cái dịu dàng trong cuộc sống, đồng thời đề cao vẻ đẹp của sự sống bền bỉ và tự nhiên.
Câu 5:
Nét độc đáo nhất của bài thơ:
Hình ảnh tương phản giữa mảnh chai và dây bầu.
Lý do: Tác giả sử dụng nghệ thuật đối lập để tạo chiều sâu triết lý, từ đó gửi gắm thông điệp về sự sống: giữa những khắc nghiệt, khô cứng, sự sống tự nhiên vẫn vươn lên mạnh mẽ, nhẹ nhàng mà đầy sức sống.
II. PHẦN VIẾT
Câu 1:
Đoạn văn cảm nhận về hình ảnh dây bầu trong bài thơ "Dây bầu và bức tường mảnh chai":
Dây bầu trong bài thơ của Trần Thị Nương là hình tượng mang ý nghĩa sâu sắc, đại diện cho sự sống bình dị, bền bỉ và vẻ đẹp tự nhiên. Từ "dây bầu sinh ra từ đất mẹ xửa xưa," hình ảnh dây bầu hiện lên mềm mại, thanh thản, đối lập với sự sắc nhọn, khắc nghiệt của mảnh chai trên bức tường. Dây bầu mang trong mình sức sống mãnh liệt, vượt lên sự khô cằn của không gian, nở hoa "trắng ngần," đơm quả "trĩu nặng," biểu tượng cho sự sinh sôi, hài hòa và tạo dựng. Qua dây bầu, tác giả không chỉ khắc họa hình ảnh thiên nhiên gần gũi mà còn truyền tải thông điệp triết lý: dù cuộc sống có khó khăn, khắc nghiệt, sức sống tự nhiên luôn tìm cách vươn lên, ung dung giữa những thử thách. Dây bầu chính là biểu tượng cho tinh thần kiên cường và vẻ đẹp mộc mạc của con người trong cuộc đời.
Câu 2:
Bài nghị luận: Sứ mệnh trở thành công dân toàn cầu của thế hệ trẻ
Trong thời đại toàn cầu hóa, trở thành công dân toàn cầu không còn là một khái niệm xa lạ mà đã trở thành một sứ mệnh thiết yếu của thế hệ trẻ. Một công dân toàn cầu không chỉ sống trong phạm vi quốc gia mà còn có trách nhiệm và đóng góp tích cực cho cộng đồng thế giới.
Đầu tiên, sứ mệnh trở thành công dân toàn cầu đòi hỏi thế hệ trẻ phải trang bị kiến thức và kỹ năng toàn diện. Những người trẻ cần mở rộng hiểu biết về văn hóa, lịch sử và chính trị quốc tế, đồng thời thành thạo ngoại ngữ để giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường đa quốc gia. Họ cũng cần rèn luyện các kỹ năng như tư duy phản biện, sáng tạo, và khả năng thích ứng linh hoạt với các tình huống phức tạp.
Thứ hai, thế hệ trẻ phải xây dựng ý thức trách nhiệm với các vấn đề toàn cầu. Biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội, hay xung đột văn hóa đều là những thách thức không biên giới, đòi hỏi sự chung tay giải quyết từ các công dân toàn cầu. Để thực hiện sứ mệnh này, họ cần không ngừng hành động từ những việc nhỏ như giảm rác thải, tiết kiệm năng lượng, đến tham gia các dự án thiện nguyện, hỗ trợ cộng đồng.
Cuối cùng, thế hệ trẻ cần phát huy tinh thần đoàn kết và tôn trọng sự khác biệt. Sống trong một thế giới đa dạng, mỗi người trẻ phải học cách lắng nghe, thấu hiểu và trân trọng các giá trị văn hóa khác nhau. Chỉ khi đó, họ mới có thể xây dựng những mối quan hệ hòa hợp, tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững.
Trở thành công dân toàn cầu không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để thế hệ trẻ khám phá tiềm năng và khẳng định giá trị bản thân. Đó là con đường để mỗi cá nhân không chỉ sống có ích cho bản thân mà còn đóng góp vào sự tiến bộ của cả nhân loại. Hành trình này tuy đầy thử thách nhưng cũng đầy ý nghĩa, đánh dấu vai trò tiên phong của thế hệ trẻ trong việc định hình một thế giới tốt đẹp hơn.