Bài thơ Cầu Bố của Nguyễn Duy là một khúc ca đầy xúc động về những con người bình dị nhưng vĩ đại, về quê hương yêu dấu và về những năm tháng chiến tranh đầy gian khổ. Ẩn sau những câu thơ mộc mạc là một nỗi niềm tri ân sâu sắc dành cho người cha – một hình ảnh biểu tượng của thế hệ nông dân Việt Nam, những người đã hy sinh thầm lặng để giữ gìn đất nước và nuôi dưỡng gia đình.
Mở đầu bài thơ, tác giả gợi nhắc về quê hương Thanh Hóa với những hình ảnh rất đỗi thân quen:
"Ai qua Thanh Hóa về Quảng Xá
Men rượu là hương vị của làng tôi
Nhắc cầu Bố chắc nhiều người còn nhớ
Đình nhà Lê rêu phủ đã bao đời"
Câu thơ vang lên như một lời mời gọi tha thiết, như một tiếng vọng từ miền ký ức. Những nét đặc trưng của quê hương – men rượu nồng đượm, cây cầu cũ kỹ, đình nhà Lê phủ đầy rêu phong – tất cả hiện lên vừa thân thương, vừa nhuốm màu thời gian. Đó không chỉ là cảnh sắc quê hương, mà còn là một phần của hồn cốt dân tộc, của lịch sử bao đời gắn bó.
Bài thơ tiếp tục khắc họa hình ảnh người cha – một con người giản dị nhưng phi thường. Ngôi nhà của cha "không cổng và không cửa," rộng mở như chính tấm lòng ông. Những câu thơ nhẹ nhàng nhưng đầy hình ảnh:
"Cha tôi trổ rất nhiều cửa sổ
Gió nồm nam thoải mái ra vào"
Người cha ấy không chỉ xây nhà, mà còn mở lòng mình với cuộc đời, với thiên nhiên. Ông là hiện thân của sự chân thành, của tấm lòng rộng lớn, bao dung.
Nhưng đằng sau sự bình dị ấy là cả một cuộc đời nhọc nhằn và những năm tháng oằn mình trong chiến tranh. Chiếc xe thồ – hình ảnh giản dị nhưng đầy ám ảnh – đã theo cha đi qua những trận chiến khốc liệt:
"Chiếc xe thồ từng đẩy tới Điện Biên
Ngược dòng sông Mạ lên Tây Bắc
Ai xuôi về cũng sốt kinh niên"
Chiếc xe thồ không chỉ chở hàng hóa, mà còn chở cả hy vọng, cả sức người, sức dân góp vào kháng chiến. Nó gắn với những con đường đầy bom đạn, những cơn sốt rét rừng, những đêm dài hành quân trong gian khổ. Người cha cứ thế lặng lẽ cống hiến, như bao người dân quê khác, gồng mình lên để gánh vác vận mệnh dân tộc.
Hình ảnh người cha ngày càng trở nên thiêng liêng hơn trong những câu thơ thấm đẫm cảm xúc:
"Cỏ đã lấp ai còn thấy nữa
Vết xe thồ vẹt đỉnh Trường Sơn
Ai thấy nữa ông già đầu bạc xóa
Đẩy xe thồ ngang dọc lũng Tà Cơn"
Bom đạn có thể vùi lấp mọi dấu vết, nhưng ký ức về những con người ấy vẫn mãi không phai. Hình ảnh người cha già nua, tóc bạc trắng, vẫn gắng gượng đẩy chiếc xe thồ qua những vùng đất khốc liệt nhất của chiến tranh, khiến lòng ta quặn thắt. Ông đã cống hiến cả tuổi trẻ, cả sức lực cho đất nước, nhưng chẳng bao giờ đòi hỏi sự ghi công.
Và rồi khi chiến tranh đi qua, người cha ấy lại trở về với cuộc sống bình dị:
"Cha tôi đó, dân làng tôi vậy đó
Xả hết mình khi nước gặp tai ương
Rồi thanh thản trở về với ruộng
Sống lặng yên như cây cỏ trong vườn"
Không màng danh lợi, không đòi hỏi phần thưởng, người cha ấy lại âm thầm lao động, trở về với mảnh ruộng quê nhà, như một cây cỏ lặng lẽ mà bền bỉ. Nhưng đằng sau sự im lặng ấy là cả một cuộc đời kiên cường, một tấm lòng son sắt với quê hương, đất nước.
Bài thơ khép lại với hình ảnh cha già trong những ngày họp mặt:
"Ngày họp mặt, cha già như trẻ lại
Bếp rượu đặt giữa nhà, bè bạn vây quanh
Con đường chiến tranh còn ngoằn ngoèo trong ruột
Càng thêm say hương rượu nếp thanh bình"
Giây phút quây quần bên bạn bè, bên chén rượu quê hương, có lẽ là lúc hiếm hoi người cha được sống với chính mình, được hồi tưởng về những ngày tháng xưa cũ. Nhưng dù hòa bình đã lập lại, những ký ức chiến tranh vẫn còn đó, vẫn hằn sâu trong tâm hồn ông. Chiến tranh đã lùi xa, nhưng những con người từng đi qua nó thì không thể quên.
Bài thơ Cầu Bố là một bản hùng ca nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm nước mắt. Nó không chỉ là lời tri ân dành cho người cha mà còn là sự ngợi ca những con người vô danh đã làm nên lịch sử. Họ không phải là những anh hùng trên sách vở, mà là những người dân bình thường – những người đã dành cả cuộc đời để bảo vệ quê hương mà không đòi hỏi gì cho riêng mình. Đọc bài thơ, ta không thể không rưng rưng xúc động, không thể không thấy lòng mình quặn thắt bởi sự hy sinh quá lớn lao mà cũng quá đỗi thầm lặng ấy. Và trên hết, ta càng thêm kính yêu, thêm tự hào về những con người đã góp phần làm nên dáng hình xứ sở, những con người mà cuộc đời như một chiếc xe thồ – nặng nề, vất vả, nhưng vẫn kiên trì lăn bánh trên con đường của lịch sử.