1:
Sự việc chính được thuật lại trong văn bản là cảnh tượng những đứa trẻ nghèo khổ bị đem bán ở góc phố Amiral Courbet. Tác giả đã phơi bày thực trạng đau lòng khi những đứa trẻ lang thang, không nhà cửa, phải ngồi chờ người đến mua như một món hàng. Suốt buổi sáng, không có ai hỏi han, khiến số phận của chúng càng trở nên bi đát và vô vọng hơn.
Câu 2:
Lời miêu tả: “Thoạt đầu chỉ có bọn bẩy đứa chúng tôi ở hàng cơm ra. Về sau, cứ mỗi lúc lại thấy một vài đứa nữa, không biết từ đâu mà chui ra, dễ ở trên cao rơi xuống cũng chưa biết chừng.” → Câu văn đầy xót xa khi nói về sự xuất hiện của những đứa trẻ như thể chúng rơi từ trời xuống, gợi cảm giác về một cuộc đời vô định, không nơi nương tựa.
Lời kể: “Theo lời mụ làm nghề đưa người ở, tôi đã ra góc phố Amiral Courbet từ 7 giờ.” → Đây là lời tường thuật chân thực về hoàn cảnh của nhân vật, tái hiện lại sự kiện một cách rõ ràng.
Lời bàn luận — trữ tình: “Nó đã làm cho giá con người phải ngang hàng với giá loài vật.” → Một câu nói đầy chua xót, lên án gay gắt xã hội phi nhân tính đã biến con người thành món hàng có thể mua bán.
Câu 3:
Ngôi kể và điểm nhìn trong văn bản được sử dụng là ngôi thứ nhất, từ góc nhìn của một nhân vật trực tiếp trải nghiệm sự kiện. Cách kể này giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn nỗi đau, sự tủi nhục và bất lực của những đứa trẻ bị đem bán. Điểm nhìn từ chính người trong cuộc làm cho câu chuyện không còn là một bản tường thuật vô hồn mà trở thành một tiếng khóc nghẹn ngào, một lời kêu cứu xé lòng về số phận con người.
Câu 4:
Người viết bày tỏ thái độ xót xa, căm phẫn và đau đớn trước hiện thực xã hội phi nhân tính. Những đứa trẻ vô tội bị coi như món hàng, bị đưa ra mua bán một cách lạnh lùng. Tác giả không giấu nổi sự căm phẫn khi lên án một xã hội bất công, nơi con người bị dồn đến đường cùng, nơi giá trị của nhân phẩm bị rẻ rúng như những món hàng ngoài chợ.
Câu 5:
Những câu văn cuối đoạn trích là một lời tự vấn đầy nhức nhối. “Mười sáu kẻ kia đáng giá như thế nào?” – có một nỗi đau đến quặn thắt khi con người bị đem ra định giá, khi nhân phẩm bị đo đếm bằng tiền. Nhưng đau đớn hơn cả là sự hoài nghi: phải chăng những con người ấy không đáng một đồng, rẻ đến mức không ai buồn mua, hay chính sự rẻ rúng cũng không cứu vãn được số phận họ?
Câu hỏi ấy không chỉ xoáy vào bi kịch của những đứa trẻ mà còn là một lời buộc tội dành cho xã hội vô cảm, thờ ơ đến mức cái nghèo, cái khổ cũng chẳng ai buồn quan tâm. Không ai mua, tức là không ai cần, không ai đoái hoài. Những đứa trẻ ấy, chúng đã bị vứt bỏ lần thứ hai – không chỉ bởi gia đình, mà còn bởi cả xã hội.
Nghĩ đến cảnh những đứa trẻ ấy lặng lẽ ngồi đó, chờ đợi trong vô vọng, mà lòng tôi quặn thắt. Chúng có biết mình đã trở thành món hàng không? Chúng có hiểu rằng, có lẽ ngày hôm nay, ngày mai và mãi mãi sau này, cũng chẳng ai muốn “mua” chúng không? Và rồi, chúng sẽ đi đâu, về đâu, khi ngay cả cái giá rẻ mạt của chúng cũng không ai muốn trả?
Tôi thấy trước mắt mình là những bóng nhỏ, lạc lõng, chơ vơ giữa cuộc đời. Chúng mờ nhạt dần, nhạt dần… như thể chỉ cần một cơn gió thổi qua, chúng sẽ tan biến – như chưa từng tồn tại trên cõi đời này.