Nhân vật – đó là máu thịt, là linh hồn, là tiếng thở dài khẽ khàng giữa những trang văn vốn im lặng. Khi Tô Hoài từng khẳng định: “Nhân vật là nơi duy nhất tập trung hết thảy, giải quyết hết thảy trong một sáng tác”, ấy không chỉ là một nhận định nghệ thuật, mà là lời đau đáu của một người cả đời lắng nghe tiếng nói âm thầm từ những số phận. Quả vậy, trong dòng chảy của văn chương, mọi giá trị tư tưởng, mọi khát vọng nghệ thuật, mọi cảm xúc trào dâng… đều được dồn tụ trong một dáng hình cụ thể – nhân vật.
Hãy nghe tiếng thở dài thầm lặng của chị Dậu trong Tắt đèn, người phụ nữ tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại mang cả sức mạnh phản kháng của một kiếp người bị dồn tới đáy khổ. Hãy lắng nghe tiếng gọi “Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi” bật lên như một đốm lửa yếu ớt trong đêm dài kiếp sống của người con gái vùng cao. Mỗi nhân vật ấy, không đơn thuần là một con người được khắc họa bằng từ ngữ – mà chính là nơi chứa đựng những mâu thuẫn xã hội, những khát khao cháy bỏng, những u uẩn nội tâm, những đắng đót và hi vọng.
Nhân vật không chỉ kể chuyện. Nhân vật là người sống, là người thở, là người đau. Bằng hình hài ấy, nhà văn gửi gắm mọi thông điệp nhân sinh, mọi chiêm nghiệm cuộc đời, mọi tiếng gọi yêu thương và thức tỉnh. Khi Chí Phèo cất tiếng gào: “Ai cho tao lương thiện?” – ấy không chỉ là một tiếng thét trong rượu, mà là tiếng khóc bật ra từ ngòi bút Nam Cao, từ trái tim của người viết trước sự tha hóa của một con người từng lương thiện.
Thế nên, nhân vật là trung tâm – không chỉ vì họ là “cái cớ” cho câu chuyện, mà bởi trong họ là máu thịt của cả một thời đại, là nỗi đau của cả một dân tộc, là hy vọng, là nỗi buồn, là bi kịch và ánh sáng. Nhà văn tạo nên nhân vật – nhưng chính nhân vật, mới là người kể thay cho nhà văn tất cả.
Bởi thế, nếu một ngày nào đó, văn chương không còn nhân vật, cũng là khi ta mất đi tiếng lòng chân thật nhất giữa cuộc đời nhiều biến động.